Tóm lại về kích thước:
Kết luận về khả năng thay thế:
Chúng tôi cũng khuyên bạn nên đọc:
https://www.zjzrqc.com/news/a-compleverso-guide-to-automotive-fastener-ypes-from-bromator-oem-parts-custom-automotive-parts.html
https://www.zjzrqc.com/news/custom-fasteners-from-zhejiang-zhongrui- auto-partspdf-ate
Hàng tồn kho mới nhất cho DIN 6921 Hex Flange Bolt
Tên sản phẩm | Thông số kỹ thuật | Vật liệu | Cấp | Xử lý bề mặt | Độ dày phim | Thời gian xịt muối | Số lượng cổ phiếu (k) | Bao bì (K/Box) |
DIN 6921 GB/T16674.1 BOLT mặt bích hình lục giác | M16*90-12.9 | 35crmo | 12.9 | Dacromet | ≥8μm | 480h | 69 | 180 |
DIN 6921 GB/T16674.2 BOLT mặt bích hình lục giác | M8*14 | 35k | 8.8 | Mạ kẽm | ≥8μm | 72h | 7.200 | 500 |
DIN 6921 GB/T16674.3 Bolt mặt bích hình lục giác | M8*40-10,9 | 40cr | 10.9 | Mạ kẽm | ≥8μm | 72h | 200 | 200 |
DIN 6921 GB/T16674.4 | M8*45 | 35k | 8.8 | Mạ kẽm | ≥8μm | 72h | 2.858 | 200 |
DIN 6921 GB/T16674.5 Bolt mặt bích hình lục giác | M8*50-10,9 | 40cr | 10.9 | Mạ kẽm | ≥8μm | 72h | 686 | 200 |
DIN 6921 GB/T16674.6 | M8*70 | 35k | 8.8 | Mạ kẽm | ≥8μm | 72h | 100 | 200 |
DIN 6921 GB/T16674.7 | M8*90 | 35k | 8.8 | Dacromet | ≥8μm | 480h | 2.255 | 600 |
DIN 6921 GB/T16674.8 | M8*90-10,9 | 40cr | 10.9 | Dacromet | ≥8μm | 480h | 600 | 100 |
DIN 6921 GB/T16674.9 BOLT mặt bích hình lục giác | M10*125 | 35k | 8.8 | Mạ kẽm | ≥8μm | 72h | 350 | 100 |
DIN 6921 GB/T16674.10 BOLT mặt bích hình lục giác | M10*14 | 35k | 8.8 | Mạ kẽm | ≥8μm | 72h | 1.200 | 1200 |
DIN 6921 GB/T16674.11 BOLT mặt bích hình lục giác | M10*16-10.9 | 40cr | 10.9 | Dacromet | ≥8μm | 480h | 2.400 | 1200 |
DIN 6921 GB/T16674.12 BOLT mặt bích hình lục giác | M10*45 | 35k | 8.8 | Dacromet | ≥8μm | 480h | 6.300 | 700 |
DIN 6921 GB/T16674.13 BOLT mặt bích hình lục giác | M10*45-10.9 | 40cr | 10.9 | Màu trơn | 13.635 | 700 | ||
DIN 6921 GB/T16674.14 BOLT mặt bích hình lục giác | M10*45-12.9 | 35crmo | 12.9 | Dacromet | ≥8μm | 480h | 6.000 | 600 |
DIN 6921 GB/T16674.15 BOLT mặt bích hình lục giác | M10*50-8.8 | 35k | 8.8 | Dacromet | ≥8μm | 480h | 180 | 700 |
DIN 6921 GB/T16674.16 BOLT mặt bích hình lục giác | M10*55 | 35k | 8.8 | Dacromet | ≥8μm | 480h | 4.055 | 600 |
DIN 6921 GB/T16674.17 | M10*60 | 35k | 8.8 | Dacromet | ≥8μm | 480h | 1.716 | 110 |
DIN 6921 GB/T16674.18 BOLT mặt bích hình lục giác | M10*60-10.9 | 40cr | 10.9 | Oxit đen | 10.200 | 600 | ||
DIN 6921 GB/T16674.19 Bolt mặt bích hình lục giác | M10*70-10.9 | 40cr | 10.9 | Dacromet | ≥8μm | 480h | 1.350 | 600 |
DIN 6921 GB/T16674.20 BOLT mặt bích hình lục giác | M10*85 | 35k | 8.8 | Dacromet | ≥8μm | 480h | 7.600 | 400 |
DIN 6921 GB/T16674.21 Bolt mặt bích hình lục giác | M10*90 | 35k | 8.8 | Mạ kẽm | ≥8μm | 72h | 400 | 100 |
DIN 6921 GB/T16674.22 BOLT mặt bích hình lục giác | M10*95 | 35k | 8.8 | Dacromet | ≥8μm | 480h | 3.600 | 400 |
DIN 6921 GB/T16674.23 Bolt mặt bích hình lục giác | M10*95-10.9 | 40cr | 10.9 | Dacromet | ≥8μm | 480h | 314 | 314 |
DIN 6921 GB/T16674.24 BOLT mặt bích hình lục giác | M12*100-10,9 | 40cr | 10.9 | Dacromet | ≥8μm | 480h | 9.170 | 240 |
DIN 6921 GB/T16674.25 Bolt mặt bích hình lục giác | M12*110 | 35k | 8.8 | Dacromet | ≥8μm | 480h | 2.727 | 240 |
DIN 6921 GB/T16674.26 BOLT mặt bích hình lục giác | M12*110-10.9 级 | 40cr | 10.9 | Mạ kẽm | ≥8μm | 72h | 16 | 100 |
DIN 6921 GB/T16674.27 Bolt mặt bích hình lục giác | M12*25 | 35k | 8.8 | Dacromet | ≥8μm | 480h | 4.663 | 600 |
DIN 6921 GB/T16674.28 Bolt mặt bích hình lục giác | M12*40 | 35k | 8.8 | Dacromet | ≥8μm | 480h | 2.800 | 400 |
DIN 6921 GB/T16674.29 Bolt mặt bích hình lục giác | M12*55-10.9 | 40cr | 10.9 | Dacromet | ≥8μm | 480h | 6.134 | 400 |
DIN 6921 GB/T16674.30 BOLT mặt bích hình lục giác | M12*55-8.8 | 35k | 8.8 | Mạ kẽm | ≥8μm | 72h | 50 | 400 |
DIN 6921 GB/T16674.31 Bolt mặt bích hình lục giác | M12*70 | 35k | 8.8 | Mạ kẽm | ≥8μm | 72h | 3.150 | 350 |
DIN 6921 GB/T16674.32 Bolt mặt bích hình lục giác | M12*75 | 35k | 8.8 | Dacromet | ≥8μm | 480h | 810 | 300 |
DIN 6921 GB/T16674.33 Bolt mặt bích hình lục giác | M12*85 | 35k | 8.8 | Dacromet | ≥8μm | 480h | 1.774 | 276 |
DIN 6921 GB/T16674.34 Bolt mặt bích hình lục giác | M6*10 | 35k | 8.8 | Dacromet | ≥8μm | 480h | 2.500 | 4000 |
DIN 6921 GB/T16674.35 Bolt mặt bích hình lục giác | M6*16-10.9 | 40cr | 10.9 | Mạ kẽm | ≥8μm | 72h | 56.000 | 4000 |
DIN 6921 GB/T16674.36 Bolt mặt bích hình lục giác | M6*16-8.8 | 35k | 8.8 | Mạ kẽm | ≥8μm | 72h | 59.200 | 4000 |
DIN 6921 GB/T16674.37 Bolt mặt bích hình lục giác | M6*55 | 35k | 8.8 | Dacromet | ≥8μm | 480h | 3.600 | 1800 |
DIN 6921 GB/T16674.38 Bolt mặt bích hình lục giác | M14*55-10.9 | 40cr | 10.9 | Mạ kẽm | ≥8μm | 72h | 4.080 | 240 |
DIN 6921 GB/T16674.39 Bolt mặt bích hình lục giác | M14*65-10.9 | 40cr | 10.9 | Mạ kẽm | ≥8μm | 72h | 1.120 | 280 |
DIN 6921 GB/T16674.40 Bolt mặt bích hình lục giác | M16*100-10.9 | 40cr | 10.9 | Dacromet | ≥8μm | 480h | 2.800 | 140 |
DIN 6921 GB/T16674.41 BOLT mặt bích hình lục giác | M16*115-10.9 | 40cr | 10.9 | Mạ kẽm | ≥8μm | 72h | 5.320 | 140 |
DIN 6921 GB/T16674.42 BOLT mặt bích hình lục giác | M16*125-10.9 | 40cr | 10.9 | Mạ kẽm | ≥8μm | 72h | 700 | 100 |
DIN 6921 GB/T16674.43 Bolt mặt bích hình lục giác | M16*150-10,9 | 40cr | 10.9 | Mạ kẽm | ≥8μm | 72h | 720 | 90 |
DIN 6921 GB/T16674.44 Bolt mặt bích hình lục giác | M16*180-10.9 | 40cr | 10.9 | Mạ kẽm | ≥8μm | 72h | 705 | 120 |
DIN 6921 GB/T16674.45 Bolt mặt bích hình lục giác | M16*200-10.9 | 40cr | 10.9 | Mạ kẽm | ≥8μm | 72h | 1.565 | 120 |
DIN 6921 GB/T16674.46 Bolt mặt bích hình lục giác | M16*25 | 35k | 8.8 | Dacromet | ≥8μm | 480h | 10.985 | 400 |
DIN 6921 GB/T16674.47 Bolt mặt bích hình lục giác | M16*265-12.9 | 35crmo | 12.9 | Oxit đen | 265 | 60 | ||
DIN 6921 GB/T16674.48 Bolt mặt bích hình lục giác | M16*65-10.9 | 40cr | 10.9 | Dacromet | ≥8μm | 480h | 1.819 | 60 |
DIN 6921 GB/T16674.49 Bolt mặt bích hình lục giác | M10 1.25 50-10.9 | 40cr | 10.9 | Mạ kẽm | ≥8μm | 72h | 1.400 | 700 |
DIN 6921 GB/T16674.50 | M10 1.25 90-10,9 | 40cr | 10.9 | Mạ kẽm | ≥8μm | 72h | 5.600 | 400 |
DIN 6921 GB/T16674.51 Bolt mặt bích hình lục giác | M10 1.25 95-10.9 | 40cr | 10.9 | Mạ kẽm | ≥8μm | 72h | 1.050 | 350 |
DIN 6921 GB/T16674.52 Bolt mặt bích hình lục giác | M12 1.25 25 | 35k | 8.8 | Mạ kẽm | ≥8μm | 72h | 14.600 | 600 |
DIN 6921 GB/T16674.53 Bolt mặt bích hình lục giác | M12 1.25 30-10,9 | 40cr | 10.9 | Mạ kẽm | ≥8μm | 72h | 1.400 | 1200 |
DIN 6921 GB/T16674.54 BOLT mặt bích hình lục giác | M12 1.25 35-10.9 | 40cr | 10.9 | Mạ kẽm | ≥8μm | 72h | 29.730 | 500 |
DIN 6921 GB/T16674.55 Bolt mặt bích hình lục giác | M12 1.25 50-10.9 | 40cr | 10.9 | Oxit đen | 50 | 400 | ||
DIN 6921 GB/T16674.56 Bolt mặt bích hình lục giác | M12 1.25 55-10.9 | 40cr | 10.9 | Mạ kẽm | ≥8μm | 72h | 6.184 | 500 |
DIN 6921 GB/T16674.57 Bolt mặt bích hình lục giác | M12 1.25 90-10.9 | 40cr | 10.9 | Mạ kẽm | ≥8μm | 72h | 2.400 | 240 |
DIN 6921 GB/T16674.58 Bolt mặt bích hình lục giác | M12 1.5 55-10.9 | 40cr | 10.9 | Mạ kẽm | ≥8μm | 72h | 400 | 400 |
DIN 6921 GB/T16674.59 Bolt mặt bích hình lục giác | M14 1.5 35 | 35k | 8.8 | Mạ kẽm | ≥8μm | 72h | 8.800 | 1200 |
DIN 6921 GB/T16674.60 Bolt mặt bích hình lục giác | M14 1.5 40-12.9 | 35crmo | 12.9 | Phốt phát | 4,205 | 400 | ||
DIN 6921 GB/T16674.61 Bolt mặt bích hình lục giác | M14 1.5 45-10.9 | 40cr | 10.9 | Phốt phát | 6.000 | 400 | ||
DIN 6921 GB/T16674.62 BOLT mặt bích hình lục giác | M14 1.5 45-12.9 | 35crmo | 12.9 | Phốt phát | 16.200 | 400 | ||
DIN 6921 GB/T16674.63 Bolt mặt bích hình lục giác | M14 1.5 85-12.9 | 35crmo | 12.9 | Phốt phát | 11.340 | 200 | ||
DIN 6921 GB/T16674.64 BOLT mặt bích hình lục giác | M16 1.5 100-10.9 | 40cr | 10.9 | Phốt phát | 4.500 | 100 | ||
DIN 6921 GB/T16674.65 Bolt mặt bích hình lục giác | M16 1.5 130-10.9 | 40cr | 10.9 | Dacromet | ≥8μm | 480h | 119 | 120 |
DIN 6921 GB/T16674.66 BOLT mặt bích hình lục giác | M16 1.5 35-12.9 | 35crmo | 12.9 | Phốt phát | 100 | 300 | ||
DIN 6921 GB/T16674.67 Bolt mặt bích hình lục giác | M12 1.25 40-10.9 | 40cr | 10.9 | Chromate hóa trị ba | 3.298 | 800 | ||
DIN 6921 GB/T16674.68 BOLT mặt bích hình lục giác | M14*120-10.9 | 40cr | 10.9 | Mạ kẽm | ≥8μm | 72h | 1.080 | 125 |
DIN 6921 GB/T16674.69 Bolt mặt bích hình lục giác | M14*190-10.9 | 40cr | 10.9 | Mạ kẽm | ||||
DIN 6921 GB/T16674.70 Bolt mặt bích hình lục giác | M14*35 | 35k | 8.8 | Dacromet | ≥8μm | 480h | 400 | 400 |
DIN 6921 GB/T16674.71 Bolt mặt bích hình lục giác | M14*40 | 35k | 8.8 | Mạ kẽm | ≥8μm | 72h | 50 | 300 |
DIN 6921 GB/T16674.72 Bolt mặt bích hình lục giác | M16*70-10.9 | 40cr | 10.9 | Dacromet | ≥8μm | 480h | 3.240 | 150 |